|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48464 |
---|
005 | 202105311122 |
---|
008 | 160402s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393912685 |
---|
039 | |a20210531112205|banhpt|c20200417103152|dthuvt|y20160402152152|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.0427|bCOO |
---|
100 | 1 |aCooley, Thomas|d1942- |
---|
245 | 10|aBack to the lake : |ba reader for writers /|cThomas Cooley. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Co.,|c2012 |
---|
300 | |axxx, 769 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 04|aTiếng Anh|xHùng biện|xBáo cáo|xBài tập |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xReport writing|xExercises. |
---|
653 | 0 |aHùng biện |
---|
653 | 0 |aExercises |
---|
653 | 0 |aBáo cáo |
---|
653 | 0 |aCollege readers |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aĐộc giả |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000088849, 000093064 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 COO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093064
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 COO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào