|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 190 |
---|
008 | 031210s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070266883 |
---|
035 | ##|a27068574 |
---|
039 | |a20031210000000|bhueltt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a621.38103|220|bHAR |
---|
090 | |a621.38103|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarper, Charles A. |
---|
245 | 10|aElectronic packaging, microelectronics, and interconnection dictionary /|cCharles A. Harper, Martin B. Miller. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1993. |
---|
300 | |avii, 235 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aElectronic apparatus and appliances|xDesign and construction|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aElectronic packaging|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aMicroelectronic packaging|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aThiết bị điện tử|xThiết kế và cấu trúc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVi điện tử|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiết kế. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc. |
---|
653 | 0 |aThiết bị điện tử. |
---|
653 | 0 |aĐiện tử. |
---|
653 | 0 |aVi điện tử. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 1 |aMiller, Martin B.|q(Martin Boniface),|d1924- |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|