DDC
| 495.1509 |
Tác giả CN
| 邵敬敏 |
Nhan đề
| 汉语语法学史稿 / 邵敬敏. |
Thông tin xuất bản
| 上海 : 上海教育出版社, 1993 |
Mô tả vật lý
| 2, 6, 359p. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sỹ ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 汉语 |
Từ khóa tự do
| 史稿 |
Từ khóa tự do
| 语法学 |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000102202, 000102204 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61097 |
---|
005 | 202203300932 |
---|
008 | 170731s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532017583 |
---|
035 | ##|a1083196324 |
---|
039 | |a20220330093243|bmaipt|c20220330093230|dmaipt|y20170731150749|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1509|bSHA |
---|
100 | |a邵敬敏 |
---|
245 | 10|a汉语语法学史稿 /|c邵敬敏. |
---|
260 | |a上海 : |b上海教育出版社, |c1993 |
---|
300 | |a2, 6, 359p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sỹ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a史稿 |
---|
653 | 0 |a语法学 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000102202, 000102204 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102202
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1509 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102204
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1509 SHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào