DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| 郑, 定 欧. |
Nhan đề
| 词汇语法理论与汉语句法研究 / 郑定欧著. |
Lần xuất bản
| 第1 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999. |
Mô tả vật lý
| 279 页. ; 21 cm. |
Tùng thư
| 汉语语言学世纪丛书. |
Thuật ngữ chủ đề
| 语法学. |
Thuật ngữ chủ đề
| 句法. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu-Ngữ pháp-Câu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 语法学. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| 句法. |
Từ khóa tự do
| 研究. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| Câu. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008876 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9272 |
---|
008 | 040818s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906749 |
---|
039 | |a20040818000000|banhpt|y20040818000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bTRA |
---|
090 | |a495.15|bTRA |
---|
100 | 0 |a郑, 定 欧. |
---|
245 | 10|a词汇语法理论与汉语句法研究 /|c郑定欧著. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a279 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a汉语语言学世纪丛书. |
---|
650 | 00|a语法学. |
---|
650 | 00|a句法. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xNgữ pháp|xCâu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a语法学. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |a句法. |
---|
653 | 0 |a研究. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008876 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào