|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5589 |
---|
005 | 202101140822 |
---|
008 | 040423s1995 wiu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93074427 |
---|
020 | |a0697154033 |
---|
035 | ##|a31195043 |
---|
039 | |a20210114082226|banhpt|c20040423000000|dhuongnt|y20040423000000|zthuynt |
---|
040 | |aPJoU|cPPiU|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |awiu |
---|
050 | 00|aLB1028.5|b.P656 1995 |
---|
082 | 04|a371.334|220|bPOO |
---|
100 | 1 |aPoole, Bernard John. |
---|
245 | 10|aEducation for an information age :|bteaching in the computerized classroom /|cBernard J. Poole. |
---|
260 | |aMadison, Wis. :|bWCB Brown & Benchmark,|cc1995 |
---|
300 | |axviii, 459 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aComputer-assisted instruction |
---|
650 | 00|aEducational technology |
---|
650 | 17|aCông nghệ giáo dục|xMáy vi tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ giáo dục |
---|
653 | 0|aMáy vi tính |
---|
653 | 0|aHướng dẫn sử dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017085 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.334 POO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào