DDC 495.13
Tác giả CN Ngô, Thị Huệ.
Nhan đề Đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt : lý luận và thực tiễn / Ngô Thị Huệ.
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Khoa học Xã hội, 2020
Mô tả vật lý 227 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Tiếng Hán-Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 7
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000118364-5
000 00000nam#a2200000u##4500
00159643
00220
0046FB9A90A-EF49-4667-85DF-1129B6E3E31A
005202010061650
008201006s2020 vm vie
0091 0
020|a9786043081022
035##|a1083173045
039|a20201006165006|btult|c20201006163908|dtult|y20201006090546|zmaipt
0410|achi|avie
044 |avm
08204|a495.13|bNGH
1000|aNgô, Thị Huệ.
24510|aĐối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt : lý luận và thực tiễn / |cNgô Thị Huệ.
250|aTái bản có sửa chữa và bổ sung
260 |aHà Nội : |bNxb. Khoa học Xã hội, |c2020
300 |a227 tr. ; |c24 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Hán|xTiếng Việt
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 7
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000118364-5
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118364 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.13 NGH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000118365 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.13 NGH Tài liệu Môn học 2

Không có liên kết tài liệu số nào