• Sách
  • 951.9 LIV
    (어린이) 살아있는 세계사 교과서.

DDC 951.9
Nhan đề (어린이) 살아있는 세계사 교과서. 1-7 / 전국역사교사모임 원작 ;이우일, 이우성 그림.
Thông tin xuất bản 서울 : 휴머니스트출판그룹, 2007-2009.
Mô tả vật lý 7책 : 천연색삽화, 지도, 초상 ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Hàn Quốc-Sách giáo khoa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa.
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN 윤, 종배.
Tác giả(bs) CN 이, 성호
Tác giả(bs) CN 이, 우일
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(6): 000043688-92, 000043851
000 00000cam a2200000 a 4500
00129046
0021
00439240
008130604s2007 ko| kor
0091 0
020|a9788958622079
020|a9788958622277
020|a9788958622284
020|a9788958622291
039|a20130604162747|banhpt|y20130604162747|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a951.9|bLIV
090|a951.9|bLIV
24510|a(어린이) 살아있는 세계사 교과서.|n1-7 /|c전국역사교사모임 원작 ;이우일, 이우성 그림.
260|a서울 :|b휴머니스트출판그룹,|c2007-2009.
300|a7책 :|b천연색삽화, 지도, 초상 ;|c26 cm.
65017|aLịch sử|xHàn Quốc|xSách giáo khoa|2TVĐHHN.
6530 |aSách giáo khoa.
6530 |aLịch sử Hàn Quốc.
7000 |a윤, 종배.
7000 |a이, 성호
7000 |a이, 우일
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000043688-92, 000043851
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043688 K. NN Hàn Quốc 951.9 LIV Sách 1
2 000043689 K. NN Hàn Quốc 951.9 LIV Sách 2
3 000043690 K. NN Hàn Quốc 951.9 LIV Sách 3
4 000043691 K. NN Hàn Quốc 951.9 LIV Sách 4
5 000043692 K. NN Hàn Quốc 951.9 LIV Sách 5
6 000043851 K. NN Hàn Quốc 951.9 LIV Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào