|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5824 |
---|
008 | 040419s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001277076 |
---|
020 | |a0205330738 |
---|
035 | ##|a47757733 |
---|
039 | |a20040419000000|bhuongnt|y20040419000000|zhangctt |
---|
040 | |aZPM|cZPM|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.B6673 2001 |
---|
082 | 04|a808.0420285|221|bBRA |
---|
090 | |a808.0420285|bBRA |
---|
100 | 1 |aBranscomb, H. Eric. |
---|
245 | 10|aComposition on the net /|cH. Eric Branscomb, Doug Gotthoffer. |
---|
250 | |a2001 ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc2001. |
---|
300 | |avi, 119 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aComputer network resources. |
---|
650 | 00|aInternet in education. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xComputer network resources. |
---|
650 | 10|aReport writing|xComputer network resources. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|xNguồn tài nguyên|xTài nguyên thông tin|xMạng Internet|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMạng Internet. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNguồn thông tin trực tuyến. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên thông tin. |
---|
653 | 0 |aNguồn tài nguyên. |
---|
653 | 0 |aTu từ. |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo. |
---|
700 | 1 |aGotthoffer, Doug. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000008252, 000009743, 000026920 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008252
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0420285 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009743
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0420285 BRA
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000026920
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0420285 BRA
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|