Ký hiệu xếp giá
| 491.78 HOI |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Hội thảo khoa học giáo viên :[Kỷ yếu hội thảo] / : Năm học 2011 - 2012 / Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2012. |
Mô tả vật lý
| 68 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Nghiên cứu-Kỉ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỷ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078547 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31770 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42099 |
---|
008 | 140819s2012 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140819135040|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bHOI |
---|
090 | |a491.78|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên :|h[Kỷ yếu hội thảo] / : |b Năm học 2011 - 2012 / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a68 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078547 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078547
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.78 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|