|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45224 |
---|
005 | 202106111102 |
---|
008 | 150904s2007 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007605571X |
---|
035 | ##|a1083169247 |
---|
039 | |a20210611110239|bmaipt|c20210611110212|dmaipt|y20150904145818|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.4|bCAL |
---|
100 | 1 |aCalderon, Enrique |
---|
245 | 12|aA triple Win /|cEnrique Calderon, Kersti Frigell. |
---|
260 | |aChina :|bSRA,|c2007 |
---|
300 | |a16 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 10|aReading skill|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
700 | 1 |aFrigell, Kersti. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085300 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085300
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 CAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào