DDC 495.13
Nhan đề Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Mô tả vật lý 401 p. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngôn ngữ đối chiếu-Hán Việt-TVĐHHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung
Từ khóa tự do Hán Việt
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Ngôn ngữ học đối chiếu
Môn học Học phần 7
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000101886-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00150324
00220
00461081
005202204291357
008170731s2014 ch| chi
0091 0
035##|a1083173623
039|a20220429135747|banhpt|c20210908135041|dhuongnt|y20170731091751|zhuett
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bNGK
090|a495.13|bNGK
24510|aNghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt /|cNguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan.
260|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2014
300|a401 p. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ đối chiếu|xHán Việt|2TVĐHHHN.
6530 |aTiếng Trung
6530 |aHán Việt
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aNgôn ngữ học đối chiếu
692|aHọc phần 7
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000101886-7
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101886 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.13 NGK Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000101887 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.13 NGK Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao