|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52084 |
---|
005 | 202205251056 |
---|
008 | 220525s2011 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171801 |
---|
039 | |a20220525105650|bhuongnt|y20160929100357|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bDAM |
---|
090 | |a443.95922|bDAM |
---|
100 | 0 |aDang, Thai Minh |
---|
245 | 10|aDictionnaire Vietnamien - Francais /|cDang Thai Minh; Nguyen My Phuong; Daniel Modard, Laurence Vignes introduction. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000089855 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089855
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 DAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào