|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27EA1461-6973-4603-8B85-44CE1BA1D90D |
---|
005 | 202102041435 |
---|
008 | 040319s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210204143549|bhuongnt|c20210201143651|dhuongnt|y20210201143534|zhuongnt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bLEK |
---|
090 | |a495.9223|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Khả Kế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais / |cLê Khả Kế, Nguyễn Lân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c1994 |
---|
300 | |a1681 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aDictionaries|xVietnamese|xFrancais |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
700 | 0|aNguyễn, Lân |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000062525 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062525
|
K. NN Pháp
|
|
495.9223 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào