DDC 448.24
Nhan đề Alter ego + 1 : A1 : méthode de français : cahier d'activités / Annie Berthet, Emmanuelle Dail, Catherine Dollez, Monique Waendendries.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 2012
Mô tả vật lý 1 livre (127 p.) : ill. ; 29 cm. + 1 CD-Rom.
Thuật ngữ chủ đề Français (langue)-Manuels pour allophones.
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Sách bài tập
Khoa Khoa tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành Truyền thông doanh nghiệp
Chuyên ngành 7220203
Môn học Thực hành tiếng 1A2
Môn học Thực hành tiếng 2A2
Môn học Thực hành tiếng 1B3
Môn học 61FRE11A1
Môn học Thực hành tiếng A1
Tác giả(bs) CN Berthet, Annie.
Tác giả(bs) CN Kizirian, Véronique M.
Tác giả(bs) CN Waendendries, Monique.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(4): 000076344, 000113996-7, 000140210
Địa chỉ 200K. NN Pháp(4): 000114192, 000114194, 000114840, 000119670
000 00000cam a2200000 a 4500
00130304
00220
00440516
005202312150936
008131205s2012 fr| fre
0091 0
020|a9782011558114
035##|a1083170926
039|a20231215093604|btult|c20231215092345|danhpt|y20131205141406|zanhpt
0410 |afre
044|afr
08204|a448.24|bALT
24510|aAlter ego + 1 : A1 : méthode de français : |bcahier d'activités / |cAnnie Berthet, Emmanuelle Dail, Catherine Dollez, Monique Waendendries.
260|aParis :|bHachette,|c2012
300|a1 livre (127 p.) :|bill. ;|c29 cm. +|e1 CD-Rom.
65010|aFrançais (langue)|xManuels pour allophones.
65010|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aSách bài tập
690|aKhoa tiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|aTruyền thông doanh nghiệp
691|a7220203
692|aThực hành tiếng 1A2
692|aThực hành tiếng 2A2
692|aThực hành tiếng 1B3
692|a61FRE11A1
692|aThực hành tiếng A1
693|aTài liệu tham khảo
693|aGiáo trình
7001 |aBerthet, Annie.
7001 |aKizirian, Véronique M.
7001 |aWaendendries, Monique.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(4): 000076344, 000113996-7, 000140210
852|a200|bK. NN Pháp|j(4): 000114192, 000114194, 000114840, 000119670
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000113997thumbimage.jpg
890|a8|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076344 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 ALT Tài liệu Môn học 1
2 000113996 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 ALT Tài liệu Môn học 2
3 000113997 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 ALT Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000114192 K. NN Pháp 448.24 ALT Sách 4
5 000119670 K. NN Pháp 448.24 ALT Sách 5 Bản sao
6 000114194 K. NN Pháp 448.24 ALT Sách 6 Bản sao
7 000114840 K. NN Pháp 448.24 ALT Sách 7 Không đóng quyển
8 000140210 TK_Tài liệu môn học-MH MH TTDN 448.24 ALT Tài liệu Môn học 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện