|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9485A5F4-1B9E-41AB-995F-21DAD231F55E |
---|
005 | 202012300832 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201230083215|banhpt|c20191212142742|dtult|y20190607102523|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a338.9|bHAI |
---|
110 | |aWorld bank groud |
---|
245 | 00|a2017 trust fund annual report / |cWorld bank groud. |
---|
300 | |a199 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aReport |
---|
650 | 00|aDeveloping economy |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aBáo cáo |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000110273 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110273
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 HAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào