|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36400 |
---|
005 | 202012301649 |
---|
008 | 121018s1999 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324006225 |
---|
035 | ##|a41266236 |
---|
039 | |a20201230164900|banhpt|c20201006154708|danhpt|y20121018100958|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a339|221|bTUC |
---|
100 | 1 |aTucker, Irvin B. |
---|
245 | 10|aEconomics for today /|cIrvin B. Tucker. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western College Publishing,|c1999 |
---|
300 | |axlv, 795 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế vĩ mô|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aUnited States|xEconomic conditions|y1981-2001. |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069713 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069713
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 TUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào