Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 MAL |
Tác giả CN
| Mai, Thị Hương Lan. |
Nhan đề
| An evaluation of an ESP business texbook used at educap language centre: materials analysis, instrucstors and learner's needs analysis = Đánh giá giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh tại trung tâm tiếng Anh Educap bằng phương pháp phân tích nội dung và phân tích nhu cầu của giáo viên và người học /Mai Thị Hương Lan ; Ngô Phương Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Luận văn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Evaluation. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Texbook. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Business texbook. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung tâm tiếng Anh. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000108367 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000108368 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54268 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 20CC519C-D9C0-4D57-8B77-A5213EC7FAF3 |
---|
005 | 201905071348 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190507134808|bthuvt|c20190507134730|dthuvt|y20190114101608|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bMAL |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Hương Lan. |
---|
245 | 13|aAn evaluation of an ESP business texbook used at educap language centre: materials analysis, instrucstors and learner's needs analysis = |bĐánh giá giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh tại trung tâm tiếng Anh Educap bằng phương pháp phân tích nội dung và phân tích nhu cầu của giáo viên và người học /|cMai Thị Hương Lan ; Ngô Phương Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a143 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aLuận văn|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐánh giá. |
---|
653 | 0 |aEvaluation. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTexbook. |
---|
653 | 0 |aBusiness texbook. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aTrung tâm tiếng Anh. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000108367 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000108368 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108368
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 MAL
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000108367
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 MAL
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|