|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56106 |
---|
005 | 202101121119 |
---|
008 | 161130s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99218328 |
---|
020 | |a075070747X (paper : alk. paper) |
---|
035 | ##|a41347458 |
---|
039 | |a20210112111918|banhpt|y20161130143346|zhuongnt |
---|
040 | |aUkBaU|cUkBaU|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLB1775|b.D39 1999 |
---|
082 | 04|a370.715|221|bDAY |
---|
100 | 1 |aDay, Christopher,|cACP. |
---|
245 | 10|aDeveloping teachers :|bthe challenges of lifelong learning /|cChristopher Day. |
---|
260 | |aLondon ;|aPhiladelphia, PA :|bFalmer Press,|c1999 |
---|
300 | |axii, 249 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aEducational change and development series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 210-239) and index. |
---|
650 | 00|aTeachers |
---|
650 | 10|aTeachers|xIn-service training. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tại chức |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000094313, 000094315 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0652/99218328-d.html |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094313
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.715 DAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094315
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.715 DAY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|