• Sách
  • 370.973 SPR
    American education /

DDC 370.973
Tác giả CN Spring, Joel H.
Nhan đề American education / Joel H Spring.
Lần xuất bản 15th ed.
Thông tin xuất bản New York : McGraw-Hill, ©2012
Mô tả vật lý xvii, 301 p. ; 23 cm.
Phụ chú Sách quỹ Châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Educational equalization-United States.
Thuật ngữ chủ đề Education and state-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Hoa Kỳ-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Education-Political aspects-United States.
Thuật ngữ chủ đề Education-Social aspects-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Hoa kỳ-Khía cạnh xã hội-Chính trị-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa kỳ.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Khía cạnh xã hội
Từ khóa tự do Bình đẳng giáo dục
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Giáo dục
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000085087, 000085156-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00134622
0021
00445059
005202101121610
008150824s2012 nyu eng
0091 0
020|a9780078024344
035##|a696100171
039|a20210112161035|banhpt|c20200421164527|dmaipt|y20150824100730|zanhpt
0410 |aeng
043|an-us---
044|anyu
08204|a370.973|bSPR
1001 |aSpring, Joel H.
24510|aAmerican education /|cJoel H Spring.
250|a15th ed.
260|aNew York : |bMcGraw-Hill,|c©2012
300|axvii, 301 p. ;|c23 cm.
500|aSách quỹ Châu Á.
65000|aEducational equalization|zUnited States.
65000|aEducation and state|zUnited States.
65007|aGiáo dục|zHoa Kỳ|2TVĐHHN.
65010|aEducation|xPolitical aspects|zUnited States.
65010|aEducation|xSocial aspects|zUnited States.
65017|aGiáo dục|zHoa kỳ|xKhía cạnh xã hội|xChính trị|2TVĐHHN.
651|aHoa kỳ.
6514|aHoa Kỳ.
6530 |aKhía cạnh xã hội
6530 |aBình đẳng giáo dục
6530 |aChính trị
6530 |aGiáo dục
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000085087, 000085156-7
890|a3|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000085156 TK_Tiếng Anh-AN 370.973 SPR Sách 1
2 000085157 TK_Tiếng Anh-AN 370.973 SPR Sách 2
3 000085087 TK_Tiếng Anh-AN 370.973 SPR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào