|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45059 |
---|
005 | 202101121610 |
---|
008 | 150824s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078024344 |
---|
035 | ##|a696100171 |
---|
039 | |a20210112161035|banhpt|c20200421164527|dmaipt|y20150824100730|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a370.973|bSPR |
---|
100 | 1 |aSpring, Joel H. |
---|
245 | 10|aAmerican education /|cJoel H Spring. |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill,|c©2012 |
---|
300 | |axvii, 301 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aEducational equalization|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducation and state|zUnited States. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEducation|xPolitical aspects|zUnited States. |
---|
650 | 10|aEducation|xSocial aspects|zUnited States. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|zHoa kỳ|xKhía cạnh xã hội|xChính trị|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHoa kỳ. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh xã hội |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giáo dục |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000085087, 000085156-7 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085156
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 SPR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000085157
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 SPR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085087
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 SPR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào