|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38836 |
---|
005 | 202010291119 |
---|
008 | 130425s1997 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4820713086 |
---|
035 | ##|a1083168663 |
---|
039 | |a20201029111947|bmaipt|c20201029111340|dmaipt|y20130425085622|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337.1|bASE |
---|
110 | |a三井物産貿易経済研究所 |
---|
245 | 10|aASEAN キキ カラノ シュッパツ / |c三井物産貿易経済研究所著 |
---|
260 | |a東京 : |b日本能率協会マネジメントセンター, |c1997 |
---|
300 | |a308 p. : |bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|a東南アジア|x経済 |
---|
650 | 17|aChính sách kinh tế|xKinh tế quốc tế|2TVĐHHN.|bĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073186 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073186
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
337.1 ASE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào