• Sách
  • 330.9597 VET
    BbETHAM 2000 - 2001:

DDC 330.9597
Nhan đề BbETHAM 2000 - 2001: Việt Nam 2000 - 2001
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2001.
Mô tả vật lý 129 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Economics-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Chính sách kinh tế-Việt Nam-TVĐHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000006039-40
000 00000cam a2200000 a 4500
0015184
0021
0045321
008040407s2001 vm| rus
0091 0
035##|a1083194603
039|a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|zhuongnt
0410 |arus
044|avm
08204|a330.9597|bVET
090|a330.9597|bVET
24510|aBbETHAM 2000 - 2001:|bViệt Nam 2000 - 2001
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c2001.
300|a129 p. ;|c19 cm.
65000|aEconomics|vVietnam.
65007|aChính sách kinh tế|zViệt Nam|2TVĐHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aChính sách kinh tế.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000006039-40
890|a2|b37|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006039 TK_Tiếng Nga-NG 330.9597 VET Sách 1
2 000006040 TK_Tiếng Nga-NG 330.9597 VET Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào