• Sách
  • 330.03 HOO
    2009 경제신어사전 = Economy new word dictionary /

DDC 330.03
Tác giả CN 엮, 은이
Nhan đề 2009 경제신어사전 = Economy new word dictionary / 엮은이: 매경출판 출판팀.
Thông tin xuất bản 서울 : 매경출판, 2008
Mô tả vật lý 1063 p. ; 22 cm
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế học-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển kinh tế-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kinh tế học.
Từ khóa tự do Từ điển kinh tế
Tác giả(bs) TT 매경출판 출판팀.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043348
000 00000cam a2200000 a 4500
00120822
0021
00430464
008110309s2008 kr| kor
0091 0
039|a20110309000000|bhangctt|y20110309000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a330.03|bHOO
090|a330.03|bHOO
1001 |a엮, 은이
24510|a2009 경제신어사전 = Economy new word dictionary /|c엮은이: 매경출판 출판팀.
260|a서울 :|b매경출판,|c2008
300|a1063 p. ;|c22 cm
65017|aKinh tế học|xTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ điển kinh tế|2TVĐHHN
6530 |aKinh tế học.
6530 |aTừ điển kinh tế
7101 |a매경출판 출판팀.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043348
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043348 K. NN Hàn Quốc 330.03 HOO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào