• Sách
  • 330.9 RID
    An introduction to economic history /

DDC 330.9
Tác giả CN Rider, Christine.
Nhan đề An introduction to economic history / Christine Rider.
Thông tin xuất bản Cincinnati, OH : South-Western College Pub., 1995.
Mô tả vật lý xiii, 594 p. : ill., maps; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Capitalism.
Thuật ngữ chủ đề Economic history.
Thuật ngữ chủ đề International economic relations.
Thuật ngữ chủ đề Industrial revolution.
Thuật ngữ chủ đề Mercantile system.
Thuật ngữ chủ đề Chủ nghĩa tư bản-Lịch sử kinh tế-Quan hệ kinh tế-Kinh tế quốc tế-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Economic history.
Từ khóa tự do Lịch sử kinh tế.
Từ khóa tự do International economic relations.
Từ khóa tự do Quan hệ kinh tế.
Từ khóa tự do Kinh tế quốc tế.
Từ khóa tự do Chủ nghĩa tư bản.
Từ khóa tự do Industrial revolution.
Từ khóa tự do Mercantile system.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000069810
000 00000cam a2200000 a 4500
00126253
0021
00436372
008121017s1995 ohu eng
0091 0
020|a0538847107
035##|a30978988
039|a20121017145316|banhpt|y20121017145316|zngant
0410 |aeng
044|aohu
08204|a330.9|220|bRID
090|a330.9|bRID
1001 |aRider, Christine.
24513|aAn introduction to economic history /|cChristine Rider.
260|aCincinnati, OH :|bSouth-Western College Pub.,|c1995.
300|axiii, 594 p. :|bill., maps;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aCapitalism.
65000|aEconomic history.
65000|aInternational economic relations.
65000|aIndustrial revolution.
65000|aMercantile system.
65017|aChủ nghĩa tư bản|xLịch sử kinh tế|xQuan hệ kinh tế|xKinh tế quốc tế|2TVĐHHN.
6530 |aEconomic history.
6530 |aLịch sử kinh tế.
6530 |aInternational economic relations.
6530 |aQuan hệ kinh tế.
6530 |aKinh tế quốc tế.
6530 |aChủ nghĩa tư bản.
6530 |aIndustrial revolution.
6530 |aMercantile system.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069810
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069810 TK_Tiếng Anh-AN 330.9 RID Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào