|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57F03250-A077-4091-99F0-945FA5C1AF48 |
---|
005 | 202102011534 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9291312444 |
---|
039 | |y20210201153415|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a332.1|bRAP |
---|
245 | 00|a72e Rapport annuel / |cBanque des règlements internationaux |
---|
260 | |aBâle : |bBanque des règlements internationaux, |c2002 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aBáo cáo thường niên |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCivilisation |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114685 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114685
|
K. NN Pháp
|
|
332.1 RAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào