|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69580 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6CF58E61-A410-47DF-8A19-D6D2FCD91821 |
---|
005 | 202403080827 |
---|
008 | 041109s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780684862149 |
---|
035 | ##|a14167198 |
---|
039 | |a20240308082737|bmaipt|c20240306105549|dhuongnt|y20240228162209|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.0922|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeilbroner, Robert L. |
---|
245 | 14|aThe worldly philosophers :|bthe lives, times, and ideas of the great economic thinkers /|cRobert L. Heilbroner. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSimon & Schuster,|c1999 |
---|
300 | |a365p. ;|c22cm. |
---|
500 | |a"A Touchstone book."
Includes bibliographical references (p. 331-343) and index. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies. |
---|
650 | 10|aEconomists|xBiography. |
---|
650 | 10|aEconomics|xHistory. |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aTư tưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aNhà kinh tế |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aChính sách công |
---|
692 | |aKinh tế chính trị - thạc sĩ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000140907 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140907thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140907
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
330.0922 HEI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào