|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30192 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40403 |
---|
005 | 202011251040 |
---|
008 | 201125s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781405853118 |
---|
035 | ##|a1082005330 |
---|
039 | |a20201125104015|btult|c20201125100426|dtult|y20131202155949|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0071|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarmer, Jeremy. |
---|
245 | 14|aThe practice of English language teaching /|cJeremy Harmer. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England :|bPearson Longman,|c2007 |
---|
300 | |a448 p. :|bill. ;|c25 cm.|e+ 1 videodisc (sd., col. ; 4 3/4 in.). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish as a second language |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000076386, 000077930 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076386
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077930
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào