|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21777 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31485 |
---|
008 | 110927s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168888 |
---|
039 | |a20110927160205|bngant|y20110927160205|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.370952|bNGH |
---|
090 | |a392.370952|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Hà. |
---|
245 | 10|aNét độc đáo trong cách trình bày món ăn Nhật Bản /|cNguyễn Hồng Hà ; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a43tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa ẩm thực|zNhật Bản|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 14|aDomestic arts|xCooking|zJapan |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000062093 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000067975 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062093
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
392.370952 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067975
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
392.370952 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|