• Sách
  • 495.78 WOO
    (외국어로서의) 한국어 교육론 /

DDC 495.78
Tác giả CN 우형식.
Nhan đề (외국어로서의) 한국어 교육론 / 우형식.
Thông tin xuất bản 부산 : 부산외국어대학교 출판부, 2010.
Mô tả vật lý 261 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000066558
000 00000cam a2200000 a 4500
00124974
0021
00435034
008120420s2010 kr| kor
0091 0
020|a9788983123381
035##|a1083166952
039|a20120420091540|bhuongnt|y20120420091540|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78|bWOO
090|a495.78|bWOO
1000 |a우형식.
24510|a(외국어로서의) 한국어 교육론 /|c우형식.
260|a부산 :|b부산외국어대학교 출판부,|c2010.
300|a261 p. ;|c23 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066558
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066558 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.78 WOO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào