|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15416 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8952103629 |
---|
035 | ##|a1083165920 |
---|
039 | |a20050119000000|bhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKIM |
---|
090 | |a495.7824|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 봉순 |
---|
245 | 10|a국어교육과 텍스트구조 /|c김봉순. |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2002 |
---|
300 | |a320p. ;|c23cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aKorean language|xDiscourse analysis. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |a교육 |
---|
653 | 0 |a문장구조 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018443 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018443
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào