DDC 495.73
Tác giả CN Cho, Hyŏn-yong,
Nhan đề 한국어 어휘 교육 연구 / 조 현용 ; [Hyŏn-yong Cho]
Thông tin xuất bản 박이정, Sŏul-si : Pagijŏng, 2000
Mô tả vật lý 287 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Vocabulary.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean language
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Study and teaching
Từ khóa tự do Vocabulary
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Môn học Lí thuyết tiếng
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(2): 000102092-3
000 00000cam a2200000 a 4500
00150210
00220
00460964
005202206070908
008220607s2000 ko kor
0091 0
039|a20220607090756|bhuongnt|c20210312084221|danhpt|y20170725151147|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bCHO
090|a495.73|bCHO
1000 |aCho, Hyŏn-yong,|d1966-
24510|a한국어 어휘 교육 연구 /|c조 현용 ; [Hyŏn-yong Cho]
260|a박이정, Sŏul-si :|bPagijŏng,|c2000
300|a287 p. ;|c23 cm.
65010|aKorean language|xStudy and teaching.
65010|aKorean language|xVocabulary.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aKorean language
6530 |aTừ vựng
6530 |aStudy and teaching
6530 |aVocabulary
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
692|aLí thuyết tiếng
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000102092-3
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102092 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.73 CHO Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000102093 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.73 CHO Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào