• Sách
  • 813.6 JEO
    (내인생의) 스프링 캠프 = Spring camp :

DDC 813.6
Tác giả CN 정유정
Nhan đề (내인생의) 스프링 캠프 = Spring camp : 정유정 장편소설 / 정유정.
Thông tin xuất bản 서울 : 비룡소, 2007.
Mô tả vật lý 394 p. ; 21 cm.
Từ khóa tự do Văn học Mỹ.
Từ khóa tự do 장편 소설
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043641
000 00000cam a2200000 a 4500
00118247
0021
00427507
008110407s2007 kr| kor
0091 0
035##|a1083193790
039|a20110407000000|bhangctt|y20110407000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a813.6|bJEO
090|a813.6|bJEO
1000 |a정유정
24510|a(내인생의) 스프링 캠프 = Spring camp :|b정유정 장편소설 /|c정유정.
260|a서울 :|b비룡소,|c2007.
300|a394 p. ;|c21 cm.
653 |aVăn học Mỹ.
653|a장편 소설
653|aTiểu thuyết.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043641
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043641 TK_Tiếng Hàn-HQ 813.6 JEO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào