Tác giả CN
| 任, 文. |
Nhan đề dịch
| Góc nhìn xã hội học trong nghiên cứu dịch nói -- Lĩnh vực, tập tục và kinh tế trong cộng đồng dịch nói. |
Nhan đề
| 社区口译中的场域、惯习和资本——口译研究的社会学视角 /任文, 徐寒. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : [中國外文出版發行事業局], 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 16-22. |
Tóm tắt
| 本文运用法国社会学家布迪厄的场域、惯习和资本概念分析社区口译中的权力关系和意义共建社区口译并非简单孤立的语言转换行为,而是发生在一定历史、社会和文化语境下的机构内活动在这个"不确定地带",活动参与各方(即行动者)之间处于一种复杂的权力关系网络,受到机构的控制和外界社会的影响他们带着各自的惯习,利用和争夺各种资本,在目前尚不具有自治地位的口译场域内通过对意义进行不断协调和共建,最终实现对社会秩序的改变或重塑。在参与各方施展权力、达成各自交际目的过程中,译员起着十分重要的作用. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Kỹ năng dịch--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thông dịch viên. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 场域. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 惯习. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch nói. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỹ thuật dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 社区口译. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 资本. |
Tác giả(bs) CN
| 徐, 寒. |
Nguồn trích
| Chinese translators Journal- 2013, Vol. 34 (221). |
Nguồn trích
| 中国翻译- 2013, 第34卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31218 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41498 |
---|
005 | 201812041040 |
---|
008 | 140522s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1000873X |
---|
039 | |a20181204104052|bhuongnt|y20140522092004|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a任, 文. |
---|
242 | 0 |aGóc nhìn xã hội học trong nghiên cứu dịch nói -- Lĩnh vực, tập tục và kinh tế trong cộng đồng dịch nói.|yvie |
---|
245 | 10|a社区口译中的场域、惯习和资本——口译研究的社会学视角 /|c任文, 徐寒. |
---|
260 | |a北京 :|b[中國外文出版發行事業局],|c2013. |
---|
300 | |atr. 16-22. |
---|
362 | 0 |aVol. 34, No. 5 (Sep. 2013) |
---|
520 | |a本文运用法国社会学家布迪厄的场域、惯习和资本概念分析社区口译中的权力关系和意义共建社区口译并非简单孤立的语言转换行为,而是发生在一定历史、社会和文化语境下的机构内活动在这个"不确定地带",活动参与各方(即行动者)之间处于一种复杂的权力关系网络,受到机构的控制和外界社会的影响他们带着各自的惯习,利用和争夺各种资本,在目前尚不具有自治地位的口译场域内通过对意义进行不断协调和共建,最终实现对社会秩序的改变或重塑。在参与各方施展权力、达成各自交际目的过程中,译员起着十分重要的作用. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKỹ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThông dịch viên. |
---|
653 | 0 |a场域. |
---|
653 | 0 |a惯习. |
---|
653 | 0 |aDịch nói. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật dịch. |
---|
653 | 0 |a社区口译. |
---|
653 | 0 |a资本. |
---|
700 | 0 |a徐, 寒. |
---|
773 | |tChinese translators Journal|g2013, Vol. 34 (221). |
---|
773 | |t中国翻译|g2013, 第34卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|