|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49981 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60732 |
---|
005 | 202206061100 |
---|
008 | 220606s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784622074120 |
---|
035 | ##|a1083184678 |
---|
039 | |a20220606110053|bhuongnt|c20210315144024|dmaipt|y20170620103154|zhuett |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a418.02|bPOC |
---|
100 | 1 |aPöchhacker, Franz |
---|
245 | 10|a通訳学入門 /|cフランツ・ポェヒハッカー |
---|
260 | |a東京 : |bみすず書房, |c2008 |
---|
300 | |a295 p. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Nhật Bản. |
---|
650 | 04|a通訳 |
---|
650 | 10|aTranslating and interpreting|xResearch |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aThông dịch viên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aNhập môn Biên - Phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000101556 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101556
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
418.02 POC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào