|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59619 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5DFDE29E-98C2-4966-8BC3-565B8656234A |
---|
005 | 202302131040 |
---|
008 | 220601s2018 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1259694516 |
---|
020 | |a9781259694516 |
---|
039 | |a20230213104011|bmaipt|c20230212163459|dtult|y20201002093157|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.45|bCAR |
---|
100 | 1|aCardon, Peter W. |
---|
245 | 10|aBusiness communication : |bdeveloping leaders for a networked world / |cPeter W. Cardon |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education, |c2018 |
---|
300 | |axxviii, 578 p. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aHelps students to understand the essentials of efficient and effective business communication, thereby transforming them into leaders for a networked world. |
---|
650 | 00|aBusiness communication. |
---|
650 | 10|aBusiness communication|xComputer network resources. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises |xComputer networks. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(8): 000118408, 000136816, 000136873-4, 000137014-5, 000137137-8 |
---|
890 | |a8|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118408
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136816
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136873
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136874
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137137
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000137138
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137014
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000137015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.45 CAR
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|