DDC 306.44
Tác giả CN Grundy, Peter.
Nhan đề Doing pragmatics / Peter Grundy.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản London : Arnold, 2000
Mô tả vật lý x, 287 p. : ill.; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Pragmatics
Thuật ngữ chủ đề Linguistics-Syntax.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngôn ngữ ứng dụng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Pragmatics
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Linguistics
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Chuyên ngành 7220201
Môn học Ngữ dụng học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(1): 000007527
000 00000cam a2200000 a 4500
0016039
00220
0046184
005202011251040
008201125s2000 enk eng
0091 0
020|a0340758929 (pbk)
035##|a43417696
039|a20201125104042|btult|c20201125095455|dtult|y20040505000000|zhueltt
0410|aeng
044|aenk
08204|a306.44|bGRU
1001 |aGrundy, Peter.
24510|aDoing pragmatics /|cPeter Grundy.
250|a2nd ed.
260|aLondon :|bArnold, |c2000
300|ax, 287 p. :|bill.;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. [277]-282) and index.
6500 |aPragmatics
65010|aLinguistics|xSyntax.
65017|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN.
6530 |aPragmatics
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aLinguistics
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
691|a7220201
692|aNgữ dụng học
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000007527
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007527 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 306.44 GRU Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào