|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60258 |
---|
005 | 201910230932 |
---|
008 | 170513s2009 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5865472909 |
---|
035 | ##|a1083173533 |
---|
039 | |a20191023093257|bmaipt|y20170513151002|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bKAT |
---|
090 | |a491.78|bKAT |
---|
100 | 1 |aKataeva, M B. |
---|
245 | |aChitaem o Rossii po russki /|cM B Kataeva. |
---|
260 | |aSan Petersburgo :|bZlatoust,|c2009. |
---|
300 | |a88 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|xNgôn ngữ học ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học ứng dụng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100177-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100177
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 KAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100178
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 KAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào