|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2FF16DD7-29CE-4614-8401-7C72D9ED21CE |
---|
005 | 202309261640 |
---|
008 | 230818s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230926164055|btult|c20230919112109|dhuongnt|y20230818165626|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hải Kế |
---|
245 | 10|a1000 câu hỏi đáp về Thăng Long Hà Nội.|nTập 2 /|cNguyễn Hải Kế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a370 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aHà Nội|vSách hỏi đáp |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aThăng Long |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aSách hỏi đáp |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139306 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139306
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào