DDC 495.78
Nhan đề (외국인을 위한) 한국어 문법. 2 / 국립국어원 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006.
Mô tả vật lý 906책 ; 23 cm.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Môn học Ngữ pháp học tiếng Hàn
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000065821
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046388
000 00000cam a2200000 a 4500
00118126
00220
00427379
005202206010915
008110328s2006 kr| kor
0091 0
020|a8984994898
035##|a1083197332
039|a20220601091513|btult|c20220405161048|dmaipt|y20110328000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78|bKOR
090|a495.78|bKOR
24500|a(외국인을 위한) 한국어 문법.|n2 /|c국립국어원 지음.
260|a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2006.
300|a906책 ;|c23 cm.
653|aNgữ pháp.
653|aTiếng Hàn Quốc.
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
692|aNgữ pháp học tiếng Hàn
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000065821
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046388
890|a2|b46|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000046388 K. NN Hàn Quốc 495.78 KOR Tài liệu Môn học 1
2 000065821 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.78 KOR Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào