|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31345 |
---|
008 | 110906s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170028 |
---|
039 | |a20110906103938|bmaipt|y20110906103938|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLAM |
---|
090 | |a398.809597|bLAM |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Miên. |
---|
245 | 10|aHày xổng phí :|bKhóc tiễn hồn /|cLa Quán Miên. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2010. |
---|
300 | |a377 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xDân ca Thái|xTang lễ|vBài hát|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aBài hát. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061679 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061679
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 LAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào