DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Lammle, Todd. |
Nhan đề
| CCNA : Cisco Certified Network Associate study guide / Todd Lammle. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005 |
Mô tả vật lý
| xlii, 675 p. : ill. ; 23 cm. 1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
Tóm tắt
| A book you need to prepare for Cisco s CCNA exam, 640 801. It provides coverage of various CCNA exam objective; expanded IP addressing and subnetting coverage; detailed information on EIGRP and OSPF; and, leading edge exam preparation software. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cisco IOS. |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer networks-Examinations-Study guides. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính-Bài thi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Computer networks. |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn học |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Examinations. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000069429-30, 000070660 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36611 |
---|
005 | 202105101557 |
---|
008 | 121106s2005 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780782143911 |
---|
035 | ##|a1083166674 |
---|
039 | |a20210510155719|bhuongnt|c20201029162755|danhpt|y20121106165234|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a004.6|bLAM |
---|
100 | 1 |aLammle, Todd. |
---|
245 | 10|aCCNA :|bCisco Certified Network Associate study guide /|cTodd Lammle. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aSan Francisco, Calif. :|bSYBEX,|c2005 |
---|
300 | |axlii, 675 p. :|bill. ;|c23 cm.|e1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
---|
520 | |aA book you need to prepare for Cisco s CCNA exam, 640 801. It provides coverage of various CCNA exam objective; expanded IP addressing and subnetting coverage; detailed information on EIGRP and OSPF; and, leading edge exam preparation software. |
---|
650 | 00|aCisco IOS. |
---|
650 | 10|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides. |
---|
650 | 17|aMạng máy tính|xBài thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aComputer networks. |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn học |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aExaminations. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000069429-30, 000070660 |
---|
890 | |a3|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069429
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.6 LAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069430
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.6 LAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000070660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.6 LAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|