|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60815 |
---|
005 | 202011111008 |
---|
008 | 170704s2006 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2006276085 |
---|
020 | |a0131873164 |
---|
035 | ##|a63126393 |
---|
039 | |a20201111100814|banhpt|y20170704092201|zhuongnt |
---|
040 | |aSINTU|cSINTU|dIXA|dBAKER|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aTK5105.59|b.S713 2006 |
---|
082 | 04|a005.82|bSTA |
---|
090 | |a005.82|bSTA |
---|
100 | 1 |aStallings, William. |
---|
245 | 10|aCryptography and network security :|bprinciples and practice /|cWilliam Stallings. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson/Prentice Hall,|cc2006. |
---|
300 | |axvi, 680 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 663-672) and index. |
---|
650 | 0|aComputer networks|xSecurity measures. |
---|
650 | 0|aComputer security. |
---|
650 | 0|aData encryption (Computer science) |
---|
650 | 0|aCoding theory. |
---|
650 | 17|aMật mã|xAn ninh mạng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảo mật |
---|
653 | 0 |aLí thuyết mã hóa |
---|
653 | 0|aMạng máy tính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101609 |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/fy0608/2006276085.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101609
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.82 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào