• Sách
  • 973.921 AMB
    Eisenhower.

DDC 973.921
Tác giả CN Ambrose, Stephen E.
Nhan đề Eisenhower. volume one, Soldier genẻal of the army president-Elect 1890-1952 / Stephen E. Ambrose.
Thông tin xuất bản New York : Simon and Schuster, 1983-1984.
Mô tả vật lý 2 v. : maps, ports. ; 25 cm.
Phụ chú Maps on v. 1 lining papers.
Thuật ngữ chủ đề Quân đội-Hoa Kỳ-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Presidents-United States-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Generals-United States-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị gia-Tổng thống-Tiểu sử-Hoa Kỳ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tổng thống Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Quân đội.
Từ khóa tự do Hoa Kỳ.
000 00000cam a2200000 a 4500
00114057
0021
00422987
008050511s1983 nyu eng
0091 0
020|a0671440691
039|a20050511000000|bhangctt|y20050511000000|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a973.921|bAMB
090|a973.921|bAMB
1001 |aAmbrose, Stephen E.
24510|aEisenhower.|nvolume one,|pSoldier genẻal of the army president-Elect 1890-1952 /|cStephen E. Ambrose.
260|aNew York :|bSimon and Schuster,|c1983-1984.
300|a2 v. :|bmaps, ports. ;|c25 cm.
500|aMaps on v. 1 lining papers.
504|aIncludes bibliographies and indexes.
5050 |av. 1. Soldier, general of the army, President-elect, 1890-1952 -- v. 2. The President.
600|aEisenhower, Dwight D.|q(Dwight David),|d1890-1969.
610|aUnited States|bArmy|xBiography.
65007|aQuân đội|zHoa Kỳ|2TVĐHHN
65010|aPresidents|zUnited States|xBiography.
65010|aGenerals|zUnited States|xBiography.
65017|aChính trị gia|xTổng thống|xTiểu sử|zHoa Kỳ|2TVĐHHN
6530 |aTổng thống Hoa Kỳ.
6530 |aQuân đội.
6530 |aHoa Kỳ.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào