|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46297 |
---|
005 | 202101131053 |
---|
008 | 151103s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780820476483 |
---|
035 | ##|a1083194693 |
---|
039 | |a20210113105401|banhpt|c20181109150920|dtult|y20151103155144|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a371.26|bJAN |
---|
100 | 1 |aJanesick, Valerie J. |
---|
245 | 10|aAuthentic assessment primer /|cValerie J. Janesick. |
---|
260 | |aNew York :|bPeter Lang,|c2013 |
---|
300 | |a125 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEducational tests and measurements|xEvaluation. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKhảo sát|xĐánh giá|xĐo lường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aEvaluation |
---|
653 | 0 |aKhảo sát |
---|
653 | 0 |aEducational evaluation |
---|
653 | 0 |aEducational surveys |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aĐo lường giáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(8): 000086081, 000086083-6, 000107532-4 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086081
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086083
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000086084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000086085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000086086
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000107534
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000107533
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000107532
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 JAN
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào