• Sách
  • 495.7824 PHO
    Korean language for a good job.

DDC 495.7824
Tác giả CN 이, 미혜.
Nhan đề Korean language for a good job. [2(1)-2(4)], [녹음자료] / 이미혜 지음.
Thông tin xuất bản 파주 : 다락원, 2008.
Mô tả vật lý 음반 2매, 2책 : 디지털, 스테레오 ; 12 cm .
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng giao tiếp-Công việc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ứng dụng-Chuyên ngành-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Hàn thương mại
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc chuyên ngành
Từ khóa tự do Tiếng Hàn ứng dụng
Từ khóa tự do Kĩ năng giao tiếp
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043644
000 00000cam a2200000 a 4500
00120821
0021
00430441
008110404s2008 kr| kor
0091 0
039|a20110404000000|bhangctt|y20110404000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bPHO
090|a495.7824|bPHO
1001 |a이, 미혜.
24510|aKorean language for a good job.|n[2(1)-2(4)],|h[녹음자료] /|c이미혜 지음.
260|a파주 :|b다락원,|c2008.
300|a음반 2매, 2책 :|b디지털, 스테레오 ;|c12 cm .
504|a교재 색인수록.
505|a1-2(컴팩트 디스크 2매) -- 3(교재 248 p. : 천연색삽화 ; 26 cm) -- 4. Key expressions dialogues book(교재 63 p. ; 15 cm)
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng giao tiếp|xCông việc|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xỨng dụng|xChuyên ngành|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Hàn thương mại
6530 |aTiếng Hàn Quốc chuyên ngành
6530 |aTiếng Hàn ứng dụng
6530 |aKĩ năng giao tiếp
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043644
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043644 K. NN Hàn Quốc 495.7824 PHO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào