|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42611 |
---|
005 | 202011101025 |
---|
008 | 141006s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071623988 |
---|
035 | ##|a427634197 |
---|
039 | |a20201110102539|banhpt|c20200420160714|dthuvt|y20141006092718|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a005.7|bOPP |
---|
100 | 1 |aOppel, Andrew J. |
---|
245 | 10|aData modeling :|ba beginner's guide /|cAndy Oppel. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |a338 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aData structures (Computer science) |
---|
650 | 00|aDatabase design |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xQuản lí dữ liệu|xCấu trúc|xThiết kế|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aThiết kế dữ liệu |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081377 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081377
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.7 OPP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào