|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65248 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A64771A4-8D61-46FB-A9F2-E953C9304038 |
---|
005 | 202302021020 |
---|
008 | 220425s2019 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119666141 |
---|
039 | |a20230202102038|bmaipt|c20220718083532|danhpt|y20220418095728|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a512.5|bANT |
---|
100 | 1 |aAnton, Howard |
---|
245 | 10|aElementary linear algebra / |cHoward Anton, Chriss Rorres, Anton Kaul : |bApplications version |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2019 |
---|
300 | |aix,725p. + 52p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebras, Linear |
---|
650 | 17|aToán học|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aToán cao cấp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aRorres, Chriss. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000123484-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123484thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123485
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
512.5 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123484
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
512.5 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|