|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66303 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BA06C57D-ECC3-4E23-93E4-4AE481242038 |
---|
005 | 202302151001 |
---|
008 | 220425s2019 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119406778 |
---|
039 | |a20230215100128|bmaipt|c20230206143441|dtult|y20230202102437|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a512.5|bANT |
---|
100 | 1 |aAnton, Howard |
---|
245 | 10|aElementary linear algebra / |cHoward Anton, Anton Kaul : |bApplications version |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2019 |
---|
300 | |aix,544p. + 19p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebras, Linear |
---|
650 | 17|aToán học|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aToán cao cấp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aKaul, Anton |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000136273, 000137191 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136273
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
512.5 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137191
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
512.5 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|