|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4936 |
---|
005 | 202105191430 |
---|
008 | 080327s2006 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912381 |
---|
035 | ##|a77561322 |
---|
039 | |a20210519143043|banhpt|c20080327000000|dmaipt|y20080327000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a751.425519|bCHU |
---|
090 | |a751.425519|bCHU |
---|
100 | 1 |aChung, Hyung-min. |
---|
245 | 10|aModern Korean ink painting /|cChung Hyung-min. |
---|
260 | |aElizabeth, NJ :|bHollym International Corp.,|c2006 |
---|
300 | |a157 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aInk paiting |
---|
650 | 00|aKorean arts |
---|
650 | 00|aKorean painting |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xNghệ thuật|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aKorea. |
---|
653 | 0 |aTranh ảnh |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật hội hoạ |
---|
653 | 0 |aTranh mực |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037378, 000066993 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037378
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
751.425519 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000066993
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
751.425519 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào