|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F79E22F2-BFD0-4B8D-8E9C-36D361F49FBF |
---|
005 | 202204250905 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043332506|c209.000 vnd |
---|
039 | |a20220425090518|bhuongnt|c20220407160018|dtult|y20220407111626|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bHIG |
---|
100 | 0 |aHigashino Keigo. |
---|
245 | 10|aBạch dạ hành /|cHigashino Keigo ; Diệu Thư dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a586 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết trinh thám |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aDiệu Thư|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123295-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123295thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123296
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào