DDC 915.97
Tác giả CN Mai Ứng.
Nhan đề Huế : Monuments of an ancient capital / Mai Ứng, Đào Hùng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2000
Mô tả vật lý 75 p. : col.ill.,maps ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Sách hướng dẫn-Huế-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Hue.
Từ khóa tự do Huế
Từ khóa tự do Du lịch
Tác giả(bs) CN Đào, Hùng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005778-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0014247
0021
0044380
005202106250805
008040405s2000 vm| eng
0091 0
035##|a47750300
039|a20210625080505|banhpt|c20181215103435|dhaont|y20040405000000|zaimee
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a915.97|bMAU
1000 |aMai Ứng.
24510|aHuế :|bMonuments of an ancient capital /|cMai Ứng, Đào Hùng.
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c2000
300|a75 p. :|bcol.ill.,maps ;|c21 cm.
65017|aDu lịch|vSách hướng dẫn|zHuế|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
6514|aHue.
6530 |aHuế
6530 |aDu lịch
7000 |aĐào, Hùng.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005778-9
890|a2|b47|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005778 TK_Tiếng Anh-AN 915.97 MAU Sách 1
2 000005779 TK_Tiếng Anh-AN 915.97 MAU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào